Với những sản phẩm nhỏ gọn miến phí giao hàng trên toàn quốc, Những sản phẩm cần kỹ thuật lắp đặt khách hàng liên hệ đại lý gần nhất
Sản phẩm khuyến mãi | 04/2025
Calgon Carbon là thương hiệu than hoạt tính với chất lượng hàng đầu có trụ sở tại Mỹ. Được chế tạo để cung cấp giải pháp hiệu quả trong việc xử lý nguồn nước.
Showroom: 97 Nguyễn Xiển,Thanh Xuân, Hà Nội
Tel: 0981 211 511
Địa chỉ: 24-26 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Quyền
0907579279
Showroom: 289 - Tô Hiệu - Q.Lê Chân - Hải Phòng
Tel: 0974 131 779
Số 07 Đại Lộ Lê Lợi (Đối diện công viên Hội An) - P Lam Sơn - TP Thanh Hoá
SĐT: 0941 359 836
Showroom: Số: 58A Phạm Đình Toái - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh
Tel: 0943 437 137 - 0819 59 67 68
Địa chỉ: 276 Hùng Vương, Quận Hải Châu
Hotline: 0938 460 460
Showroom: 193A - Đường 3/2 - P.11 - Quận.10 - TP.HCM ( Đối Diện Nhà Hát Hòa Bình)
Tel: 0938 278 389
Đc: 12A Thu Khoa Huân, Thuận An, Bình Dương
ĐT: 0869 282 825 : 0869 282 825
Đặc trưng
» Than hoạt tính calgon với nhiều chủng loại phù hợp với các yêu cầu xử lý nước khác nhau của khách hàng
» Khả năng hấp phụ cho phép loại bỏ các chất hữu cơ gây ô nhiễm và gây mùi
» Xử lý các hóa chất nhiễm trong nguồn nước như thuốc trừ sâu, Clo dư trong nước....
Ứng dụng
» Sản xuất nước uống
» Khắc phục nguồn nước ngầm
» Lọc nước gia đình
» Xử lý nước hữu cơ phục vụ cho sản xuất
Đóng gói và bảo quản
» Túi 25 kg (55 lít)
» Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng gió.
» Vận chuyển nhẹ nhàng
Thông tin sản phẩm.
Thông số kỹ thuật |
Carbsorb 30 |
Carbsorb 40 |
Chỉ số I ốt ( phút, mg/g) |
900 |
900 |
Chỉ số độ cứng |
90 |
90 |
Độ ẩm đã đóng gói, lớn nhất (%) |
2 |
2 |
Kích thước mắt lưới |
8x30 |
12x40 |
> 8 lưới (2,36 mm), lớn nhất (%) |
15 |
- |
> 12 lưới (1,70mm), lớn nhất (%) |
- |
5 |
< 30 lưới (0,60mm), lớn nhất (%) |
4 |
- |
< 40 lưới (1,70mm), lớn nhất (%) |
- |
4 |
Tính chất điển hình |
|
|
Chỉ số màu xanh êtylen |
230 |
260 |
Tổng diện tích tiếp xúc (m2/g) |
900 |
900 |
Mật độ làm khô (kg/m3) |
420 |
420 |
Kích thước hiệu quả |
0.9 |
0.6 |
Hệ số đồng nhất |
1.8 |
1.8 |
Đường kính hạt danh nghĩa |
1.6 |
1.0 |
Khử Clo phân nửa chiều dài (cm) |
4 |
2 |
Tiêu chí |
|
|
Thời gian tiếp xúc bề mặt |
10 - 60 phút |
10 - 60 phút |
Độ sâu |
1 - 4 m |
1 - 4 m |
Vận tốc tuyến tính |
5 - 15 m/h |
5 - 15 m/h |
Mở rộng ngược |
20% |
20% |